🌟 고종사촌 (姑從四寸)

Danh từ  

1. 고모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.

1. ANH EM HỌ, ANH EM CÔ CẬU: Quan hệ họ hàng với con trai hoặc con gái của cô. Hoặc người có mối quan hệ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고종사촌 관계.
    Gojong's cousin relationship.
  • Google translate 고종사촌 동생.
    A brother of kojong's cousin.
  • Google translate 고종사촌 언니.
    Kojong's cousin.
  • Google translate 고종사촌 오빠.
    Uncle gojong.
  • Google translate 고종사촌을 만나다.
    Meet kojong.
  • Google translate 아버지는 외아들이라서 나는 고종사촌이 없다.
    My father is my only son, so i don't have a cousin of king gojong.
  • Google translate 우리는 고모 가족과 자주 여행을 다녀서 고종사촌 형과 같이 찍은 사진이 많다.
    We often travel with our aunt's family, so we have a lot of pictures taken with my cousin, gojong.
  • Google translate 이번 방학 때 미국에 있는 고모 댁에 다녀왔다며?
    I heard you went to your aunt's house in the u.s. this vacation?
    Google translate 응, 여행도 다니고 오랜만에 고종사촌들도 만나서 즐거운 시간을 보냈어.
    Yes, i went on a trip and had a great time with my cousin after a long time.
Từ đồng nghĩa 고종(姑從): 고모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
Từ tham khảo 이종사촌(姨從四寸): 이모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.

고종사촌: cousin by paternal aunt,いとこ【従兄弟・従姉妹】,cousin(e) d'une tante paternelle,primo paterno, prima paterna,ابن أو ابنة العمّة,авга эгчийн хүү буюу охин,anh em họ, anh em cô cậu,ลูกพี่ลูกน้อง,sepupu,двоюродный брат; двоюродная сестра,姑表亲,姑表兄弟,姑表姐妹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고종사촌 (고종사촌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19)