🌟 고착 (固着)

Danh từ  

1. 일정한 상태로 굳어져 변하지 않음.

1. SỰ DÍNH CHẶT, SỰ BÁM CHẶT, SỰ KIÊN CỐ: Sự bám chặt vào một vị trí nhất định không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고착 상태.
    Stuck.
  • Google translate 고착 현상.
    Sticking.
  • Google translate 고착 효과.
    Stuck effect.
  • Google translate 고착이 되다.
    Stuck.
  • Google translate 고착을 막다.
    Stop the seizure.
  • Google translate 시계의 나사가 고착이 되었는지 아무리 힘을 줘도 풀어지지 않았다.
    The screws of the clock were stuck, however hard i applied, but they did not loosen.
  • Google translate 손가락을 빠는 내 습관은 오랜 시간 고착이 되어서 고치기 힘들 것 같다.
    My habit of sucking my fingers has been stuck for a long time, so it's hard to fix.
  • Google translate 우리 아이가 요즘 자꾸 자기 마음대로 되지 않으면 떼를 써서 걱정이에요.
    I'm worried that my child has been acting up lately if it doesn't go his way.
    Google translate 나쁜 버릇은 고착이 되기 전에 빨리 고치도록 따끔하게 혼을 내야 해요.
    Bad habits must be taught to correct quickly before they become entrenched.

고착: fixity,こちゃく【固着】,blocage, coincement, ancrage,perpetuación, perduración, fijación, establecimiento,الثبات والدوام,бэхжих, тогтох,sự dính chặt, sự bám chặt, sự kiên cố,ถาวร, ยืนยง, มั่นคง,permanen,фиксация,固定,稳固,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고착 (고착) 고착이 (고차기) 고착도 (고착또) 고착만 (고창만)
📚 Từ phái sinh: 고착되다(固着되다): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 고착시키다(固着시키다): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 하다. 고착하다(固着하다): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59)