🌟 곗돈 (契 돈)

Danh từ  

1. 계에서 계원들이 모으거나 받는 돈.

1. GYETDON; TIỀN HỤI: Tiền mà những người chơi hụi góp lại hay nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곗돈을 가로채다.
    Intercept a sum of money.
  • Google translate 곗돈을 떼먹다.
    Dismiss the money.
  • Google translate 곗돈을 떼이다.
    Get rid of the money.
  • Google translate 곗돈을 모으다.
    Collect the money.
  • Google translate 곗돈을 붓다.
    Put in the money.
  • Google translate 유민이는 이번에 곗돈을 타서 그토록 바라던 컴퓨터를 샀다.
    Yoomin got the money and bought the computer he had been looking forward to.
  • Google translate 지수와 친구들은 한 달에 한 번씩 곗돈을 내어 그 돈으로 여행을 간다.
    Jisu and his friends take a trip with the money once a month.
  • Google translate 계주가 곗돈을 떼먹었어.
    The relay ran out of money.
    Google translate 뭐? 우리가 어떻게 모은 돈인데 그런 짓을 할 수 있지?
    What? how can we do that when it's money we've saved?

곗돈: gyedon; gyetdon,たのもしこうのおかね【頼母子講のお金】,gyetton, tontine,gyedon/gyetdon, rifa de préstamo de asociación mutual,نقود " كيه",сангийн мөнгө,Gyetdon; tiền hụi,คเย็ดตน,uang arisan,кйеттон,契钱,会金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곗돈 (계ː똔) 곗돈 (겓ː똔)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42)