🌟 고급스럽다 (高級 스럽다)

☆☆   Tính từ  

1. 물건의 품질이 뛰어나거나 품위가 높다.

1. CAO CẤP: Chất lượng tuyệt hảo hay chất lượng cao của hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급스러운 보석.
    Luxurious jewels.
  • Google translate 고급스러운 옷.
    Luxurious clothes.
  • Google translate 고급스러운 음식점.
    Luxurious restaurants.
  • Google translate 고급스러운 자동차.
    Luxurious cars.
  • Google translate 분위기가 고급스럽다.
    The atmosphere is luxurious.
  • Google translate 옷차림이 고급스럽다.
    Luxurious in dress.
  • Google translate 지수는 비싼 돈을 주고 고급스러운 가방을 장만했다.
    Jisoo bought a luxurious bag for a high price.
  • Google translate 새로 출시된 자동차는 성능도 뛰어나고 디자인도 고급스러워서 인기가 좋다.
    Newly released cars are popular because of their excellent performance and luxurious design.
  • Google translate 집 앞 레스토랑에는 항상 사람이 많은 것을 보니 맛이 괜찮은가 봐?
    You always see a lot of people in the restaurant in front of your house, so it must taste good?
    Google translate 응, 게다가 분위기가 고급스러운데 가격이 비싸지 않대.
    Yeah, and besides, the atmosphere is luxurious and the price is not expensive.

고급스럽다: luxurious; exclusive; high-class,こうきゅうだ【高級だ】,élégant, chic, classe, luxueux,lujoso, fino, exclusivo,فاخر,дээд зэрэглэлийн,cao cấp,คุณภาพสูง, คุณภาพดี, คุณภาพเยี่ยม,mewah, berkualitas tinggi,высококачественный; элегантный; богатый,高档,高级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고급스럽다 (고급쓰럽따) 고급스러운 (고급쓰러운) 고급스러워 (고급쓰러워) 고급스러우니 (고급쓰러우니) 고급스럽습니다 (고급쓰럽씀니다)
📚 thể loại: Tính chất   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 고급스럽다 (高級 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 고급스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92)