🌟 고급스럽다 (高級 스럽다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고급스럽다 (
고급쓰럽따
) • 고급스러운 (고급쓰러운
) • 고급스러워 (고급쓰러워
) • 고급스러우니 (고급쓰러우니
) • 고급스럽습니다 (고급쓰럽씀니다
)
📚 thể loại: Tính chất Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 고급스럽다 (高級 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 레스토랑이 참 고급스럽다. [냅킨 (napkin)]
- 고급스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 고급스럽다
-
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
고급스럽다
)
: 물건의 품질이 뛰어나거나 품위가 높다.
☆☆
Tính từ
🌏 CAO CẤP: Chất lượng tuyệt hảo hay chất lượng cao của hàng hóa. -
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
감격스럽다
)
: 마음에 느끼는 감동이 크다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM KÍCH: Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn. -
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
게걸스럽다
)
: 음식을 보고 마구 먹어 치우는 모습이 지저분하다.
Tính từ
🌏 NGẤU NGHIẾN: Dáng vẻ bẩn thỉu khi thấy thức ăn và ăn bừa bài.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92)