🌟 지하도 (地下道)

☆☆☆   Danh từ  

1. 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길.

1. ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지하도 상가.
    Underground shopping mall.
  • Google translate 지하도 앞.
    In front of the underpass.
  • Google translate 지하도를 건너다.
    Cross the underpass.
  • Google translate 지하도를 통과하다.
    Pass through an underpass.
  • Google translate 지하도로 대피하다.
    Evacuate to an underground road.
  • Google translate 백화점은 지하도를 건너서 오른쪽으로 가면 있다.
    The department store is on the right after crossing the underpass.
  • Google translate 학교 앞 지하도는 상가와 사람이 많아서 항상 복잡하다.
    The underpass in front of the school is always crowded with shops and people.
  • Google translate 횡단보도가 없는데 어디로 길을 건너지?
    There's no crosswalk. where do we cross the street?
    Google translate 지하도로 건너가면 되잖아.
    We can cross the underpass.

지하도: underground tunnel,アンダーパス。ちかどう【地下道】,passage souterrain, souterrain,paso subterráneo, pasaje subterráneo,طريق تحت الأرض,газар доогуурх зам,đường ngầm, địa đạo,ทางใต้ดิน, อุโมงค์ใต้ดิน, ทางข้างล่าง, ทางเดินใต้ดิน,jalan bawah tanah,подземный переход,地下道,地道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지하도 (지하도)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78)