🌟 진통 (陣痛)

Danh từ  

1. 임산부가 아이를 낳을 때 반복되는 배의 통증.

1. SỰ ĐAU SINH NỞ: Cơn đau liên tục của người phụ nữ sắp sinh con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진통이 시작되다.
    The labor pains.
  • Google translate 진통이 심해지다.
    Suffer from labor.
  • Google translate 진통이 오다.
    Suffer from labor.
  • Google translate 진통을 견디다.
    Endure labor pains.
  • Google translate 진통을 느끼다.
    Feel labor pains.
  • Google translate 진통을 참다.
    Bear labor pains.
  • Google translate 산모는 진통을 견디기 위해 안간힘을 썼다.
    The mother struggled to endure labor pains.
  • Google translate 임산부는 갑작스러운 진통을 느끼자 곧바로 응급실로 향했다.
    The pregnant woman went straight to the emergency room when she felt the sudden labor pains.
  • Google translate 산모의 진통이 점점 심해지니 수술을 준비합시다.
    The mother's labor is getting worse, so let's prepare for surgery.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

진통: labor pains; birth pangs,じんつう【陣痛】,contractions,contracción uterina,ألم المخاض، ألم الولادة,дунших, дуншилт,sự đau sinh nở,การเจ็บท้องคลอด, เจ็บท้อง,kontraksi,(пред)родовые схватки,阵痛,

2. (비유적으로) 어떤 과정에서 생기는 고통과 시련.

2. CHƯỚNG NGẠI: (cách nói ẩn dụ) Sự đau khổ hay khó khăn phát sinh trong quá trình nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변화의 진통.
    The throes of change.
  • Google translate 사랑의 진통.
    The labor of love.
  • Google translate 사춘기의 진통.
    Pain in adolescence.
  • Google translate 갖은 진통.
    All kinds of labor.
  • Google translate 모진 진통.
    Stomach pain.
  • Google translate 오랜 진통.
    Long labor pains.
  • Google translate 진통을 겪다.
    Suffer labor pains.
  • Google translate 개혁에는 변화의 진통이 따르는 법이다.
    Reform involves the throes of change.
  • Google translate 국회에서 오랜 진통 끝에 법안이 통과되었다.
    The bill was passed in the national assembly after a long laborious struggle.
  • Google translate 그와 헤어지니까 너무 힘이 들어.
    It's so hard to break up with him.
    Google translate 이별에는 진통이 따르는 법이지.
    Parting is laborious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진통 (진통)
📚 Từ phái sinh: 진통하다: 해산할 때에 짧은 간격으로 반복되는 배의 통증을 겪다.


🗣️ 진통 (陣痛) @ Giải nghĩa

🗣️ 진통 (陣痛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)