🌟 질적 (質的)

  Danh từ  

1. 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계되는 것.

1. TÍNH CHẤT, CHẤT LƯỢNG: Thứ liên quan đến bản chất, thuộc tính hay giá trị của một sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질적인 변화.
    Quality change.
  • Google translate 질적인 측면.
    Qualitative aspects.
  • Google translate 질적인 차이.
    Qualitative differences.
  • Google translate 질적인 평가.
    Qualitative evaluation.
  • Google translate 질적인 향상.
    Quality improvement.
  • Google translate 질적으로 다르다.
    Qualityly different.
  • Google translate 질적으로 뛰어나다.
    Excellent in quality.
  • Google translate 질적으로 우수하다.
    Excellent in quality.
  • Google translate 이 상품은 질적으로도 우수하고 가격도 저렴하다.
    This product is both qualitatively excellent and cheap.
  • Google translate 기업의 성장률 평가에는 양적인 측면뿐만 아니라 질적인 측면도 반영되었다.
    The entity's growth rate assessment reflected not only quantitative but also qualitative aspects.
  • Google translate 일단 숙제를 내기만 하면 될 거야.
    You'll just have to give up your homework.
    Google translate 무슨 소리야. 질적으로도 완성도가 높아야지.
    What are you talking about? it has to be qualitatively complete.
Từ đồng nghĩa 양적(量的): 세거나 잴 수 있는 것과 관계된 것.

질적: quality,しつてき【質的】,(n.) qualitatif,cualitativo,نوعيّة,чанарын,tính chất, chất lượng,ทางคุณภาพ, เชิงคุณภาพ,menurut kualitas, secara kualitas,качественный,质的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질적 (질쩍)
📚 Từ phái sinh: 질(質): 속성, 가치, 쓸모, 등급 등과 같은 사물의 근본 성질., 됨됨이나 인격 등을…

🗣️ 질적 (質的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97)