🌟 (江)

☆☆☆   Danh từ  

1. 넓고 길게 흘러 바다로 들어가는 물줄기.

1. SÔNG: Dòng nước rộng lớn chảy dài và đổ ra biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죽음의 .
    The river of death.
  • Google translate 깊은 .
    Deep river.
  • Google translate 넓은 .
    Wide river.
  • Google translate 아름다운 .
    Beautiful river.
  • Google translate .
    A large river.
  • Google translate 건너.
    Across the river.
  • Google translate 상류.
    Upstream of the river.
  • Google translate 하류.
    Downstream of the river.
  • Google translate 의 바닥.
    The bottom of the river.
  • Google translate 이 깊다.
    The river is deep.
  • Google translate 이 범람하다.
    The river overflows.
  • Google translate 이 얕다.
    The river is shallow.
  • Google translate 이 흐르다.
    The river flows.
  • Google translate 을 건너다.
    Cross the river.
  • Google translate 에 이르다.
    Reach a river.
  • Google translate 에서 헤엄치다.
    Swim in the river.
  • Google translate 아이들은 에서 헤엄을 치며 즐거워했다.
    The children enjoyed swimming in the river.
  • Google translate 다리가 공사 중이라 을 건너려면 배를 타야 했다.
    The bridge was under construction, so i had to take a boat to cross the river.
  • Google translate 승규는 을 따라 난 도로를 운전하면서 창문 밖으로 보이는 경치를 감상했다.
    Seung-gyu enjoyed the view from the window as he drove along the road along the river.
  • Google translate 주말에 뭐 할 생각인가?
    What are you going to do over the weekend?
    Google translate 조용히 에서 낚시나 좀 할까 해요.
    I'm thinking of fishing in the river quietly.

강: river,かわ【河・川】。たいが【大河】。かせん【河川】,fleuve,río,نهر,мөрөн,sông,แม่น้ำ,sungai,река,江,河,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Địa hình   Du lịch  

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365)