🌟 관람권 (觀覽券)

Danh từ  

1. 공연, 전시, 운동 경기 등을 보기 위한 입장권.

1. VÉ VÀO XEM, VÉ THAM QUAN: Vé vào cổng để xem biểu diễn, triển lãm hay thi đấu thể thao...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연극 관람권.
    A theater ticket.
  • Google translate 관람권 한 장.
    One ticket.
  • Google translate 관람권을 구매하다.
    Buy tickets.
  • Google translate 관람권을 내다.
    Issue admission tickets.
  • Google translate 관람권을 사다.
    Buy tickets.
  • Google translate 관람권을 예매하다.
    Book tickets.
  • Google translate 관람권을 판매하다.
    Sell tickets.
  • Google translate 지수는 친구와 함께 보기 위해 연극 관람권 두 장을 샀다.
    Ji-su bought two tickets to the play to watch with her friend.
  • Google translate 나는 김 감독의 신작 영화를 보기 위해 영화 관람권을 예매했다.
    I booked a movie ticket to see kim's new film.
  • Google translate 오늘 저녁 공연 관람권 한 장 주세요.
    I'd like a ticket for tonight's show.
    Google translate 죄송하지만 오늘 저녁 공연은 이미 매진됐습니다.
    I'm sorry, but tonight's show is already sold out.

관람권: ticket,かんらんけん【観覧券】,billet d'entrée,entrada,تذكرة لمشاهد,тасалбар, билет,vé vào xem, vé tham quan,บัตรเข้าชม, ตั๋วเข้าชม,tiket menonton,входной билет,门票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관람권 (괄람꿘)

🗣️ 관람권 (觀覽券) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)