🌟 경비원 (警備員)

Danh từ  

1. 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일을 하는 사람.

1. NHÂN VIÊN BẢO VỆ, CẢNH GIỚI VIÊN: Người làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố như trộm cắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아파트 경비원.
    An apartment security guard.
  • Google translate 경비원 아저씨.
    Security guard.
  • Google translate 경비원이 지키다.
    Guards guard.
  • Google translate 경비원을 붙이다.
    Put a guard on it.
  • Google translate 경비원으로 일하다.
    Work as a guard.
  • Google translate 경비원은 전등을 들고 주변을 수색하고 있었다.
    The two guards were searching the area with lights on.
  • Google translate 아쉽게도 야간 탐사 작업은 경비원들이 보초를 서는 바람에 할 수가 없게 되었다.
    Unfortunately, the night-time exploration was out of the question because the guards were on guard.
  • Google translate 나는 가방을 경비원에게 맡기고 검색대를 지나가는데 갑자기 “삐”하는 소리가 났다.
    I left my bag to the security guard and i was passing by the security desk when suddenly there was a "beep" sound.
Từ đồng nghĩa 경비(警備): 도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일., 도난이나 …

경비원: guard; security guard,けいびいん【警備員】,gardien, concierge,guarda, guardia,حارس,сахиул, манаач, харуул, хамгаалагч,nhân viên bảo vệ, cảnh giới viên,ยาม, ผู้ดูแล, ยามรักษาการณ์, คนเฝ้า, เจ้าหน้าที่รักษาความปลอดภัย, พนักงานรักษาความปลอดภัย, คนเฝ้ายาม,satpam,охранник; стражник,门卫,保安,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경비원 (경ː비원)

🗣️ 경비원 (警備員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15)