🌟 광학 (光學)

Danh từ  

1. 빛의 성질을 연구하는 물리학의 한 분야.

1. QUANG HỌC: Một lĩnh vực của vật lý học nghiên cứu về tính chất của ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광학 기술.
    Optical technology.
  • Google translate 광학 연구.
    Optical research.
  • Google translate 광학 영역.
    Optical area.
  • Google translate 광학 현미경.
    Optical microscope.
  • Google translate 광학이 발전하다.
    Optical advances.
  • Google translate 광학을 연구하다.
    Study optics.
  • Google translate 광학 기술의 발달로 카메라 렌즈의 성능이 향상되었다.
    The development of optical technology has improved the performance of camera lenses.
  • Google translate 이 카메라에는 첨단 광학 기술이 접목된 망원 렌즈가 달려 있다.
    This camera is equipped with a telescopic lens incorporating advanced optical technology.
  • Google translate 우리는 과학 시간에 광학 현미경으로 양파의 세포를 관찰하였다.
    We observed the cells of onions under an optical microscope in science class.

광학: optics,こうがく【光学】,optique,ciencia óptica, física óptica,علم البصريات,гэрэл судлал, гэрлийн шинжлэх ухаан, гэрэл шинжлэл,quang học,ทัศนศาสตร์,ilmu optik,оптика,光学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광학 (광학) 광학이 (광하기) 광학도 (광학또) 광학만 (광항만)

🗣️ 광학 (光學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)