🌟 광학 (光學)

Danh từ  

1. 빛의 성질을 연구하는 물리학의 한 분야.

1. QUANG HỌC: Một lĩnh vực của vật lý học nghiên cứu về tính chất của ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광학 기술.
    Optical technology.
  • 광학 연구.
    Optical research.
  • 광학 영역.
    Optical area.
  • 광학 현미경.
    Optical microscope.
  • 광학이 발전하다.
    Optical advances.
  • 광학을 연구하다.
    Study optics.
  • 광학 기술의 발달로 카메라 렌즈의 성능이 향상되었다.
    The development of optical technology has improved the performance of camera lenses.
  • 이 카메라에는 첨단 광학 기술이 접목된 망원 렌즈가 달려 있다.
    This camera is equipped with a telescopic lens incorporating advanced optical technology.
  • 우리는 과학 시간에 광학 현미경으로 양파의 세포를 관찰하였다.
    We observed the cells of onions under an optical microscope in science class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광학 (광학) 광학이 (광하기) 광학도 (광학또) 광학만 (광항만)

🗣️ 광학 (光學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208)