🌟 괘씸죄 (괘씸 罪)

Danh từ  

1. 법률적으로는 죄가 아니지만 남이 싫어하는 행동을 하여 받는 미움.

1. TỘI ĐÁNG GHÉT: Bị sự ghét bỏ do hành động đáng ghét mặc dù đó không phải là tội vi phạm pháp luật

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괘씸죄가 적용되다.
    The charge of reprehension applies.
  • Google translate 괘씸죄가 포함되다.
    Include contempt.
  • Google translate 괘씸죄를 뒤집어쓰다.
    Take the blame.
  • Google translate 괘씸죄에 걸리다.
    Be charged with contempt.
  • Google translate 괘씸죄에 해당하다.
    Fall under a charge of contempt.
  • Google translate 나는 같은 잘못을 반복해서 괘씸죄까지 뒤집어썼다.
    I repeated the same mistake and even took the blame.
  • Google translate 동료 한 명이 회사의 부정을 폭로한 괘씸죄로 부당하게 해고를 당했다.
    One of my colleagues was unfairly dismissed for contempt for exposing the company's irregularities.
  • Google translate 과장님이 왜 갑자기 전근을 가시는 거야?
    Why is the chief suddenly transferring?
    Google translate 사장님 눈 밖에 나서 괘씸죄에 걸린 거지, 뭐.
    You're guilty of being out of the boss's sight.

괘씸죄: being disliked for being annoying to others,,fait de perdre la faveur de son supérieur hiérarchique suite à une incorrection(une impolitesse, une maladresse, une faute) envers lui, ostracisme, exclusion, désaveu qui résulte d’une faute envers un supérieur hiérarchique,amonestación tácita por algún error conductual,ذنب مكروه,дургүйцэл, үзэн ядалт,tội đáng ghét,ความเลว, ความเลวทราม, ความชั่ว, ความชั่วร้าย,kebencian,нелюбовь; ненависть; отвращение,可恶罪,可恨罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괘씸죄 (괘씸쬐) 괘씸죄 (괘씸쮀)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)