🌟 광섬유 (光纖維)

Danh từ  

1. 빛을 이용하여 정보를 전달할 때 쓰는, 빛을 전파하는 가는 유리 섬유.

1. SỢI QUANG: Sợi thủy tinh truyền ánh sáng dùng khi truyền thông tin bằng ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광섬유 네트워크.
    Fiber optic network.
  • Google translate 광섬유 개발.
    Development of fiber optics.
  • Google translate 광섬유 케이블.
    Fiber optic cables.
  • Google translate 광섬유 통신 사업.
    Fiber optic communication business.
  • Google translate 광섬유를 이용하다.
    Use optical fibre.
  • Google translate 광섬유를 선로로 이용하는 광통신이 발달하고 있다.
    Optical communication using optical fiber as a track is developing.
  • Google translate 광섬유 케이블 구축이 완성되어서 빠른 속도의 인터넷을 사용할 수 있게 됐다.
    The construction of fiber optic cables has been completed, allowing fast internet access.
  • Google translate 광섬유를 이용한 통신이 기존의 방식보다 어떤 점에서 좋은 건가요?
    In what way is optical fiber communication better than conventional methods?
    Google translate 광섬유는 에너지 손실이 매우 적어 데이터의 손실이 거의 일어나지 않아요.
    Fiber optics have very little energy loss and very little data loss.

광섬유: optical fiber,ひかりせんい【光繊維】。ひかりファイバー【光ファイバー】,fibre optique,fibra óptica,لِيف ضوئي,гэрлийн мяндас, шилэн мяндас,sợi quang,เส้นใยนำแสง,serat optik,световое волокно,光纤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광섬유 (광서뮤)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)