🌟 광섬유 (光纖維)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광섬유 (
광서뮤
)
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 광섬유
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)