🌟 한국말 (韓國 말)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한국말 (
한ː궁말
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 한국말 (韓國 말) @ Giải nghĩa
- 우리말 : 한국 사람들이 사용하는 한국말.
🌷 ㅎㄱㅁ: Initial sound 한국말
-
ㅎㄱㅁ (
한국말
)
: 한국에서 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG HÀN QUỐC: Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅁ (
한국미
)
: 한국의 아름다움. 또는 한국적인 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP HÀN QUỐC: Nét đẹp của Hàn Quốc. Hoặc nét đẹp mang tính Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅁ (
횡격막
)
: 배와 가슴 사이에 가로로 걸쳐 둘을 분리하는 근육.
Danh từ
🌏 CƠ HOÀNH: Cơ ở giữa khoang ngực và khoang bụng, ngăn chia làm hai. -
ㅎㄱㅁ (
현관문
)
: 건물로 들어가는 입구에 달린, 드나드는 문.
Danh từ
🌏 CỬA RA VÀO, CỔNG LỚN: Cửa ra vào, gắn với lối vào dẫn vào tòa nhà.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255)