🌟 한국말 (韓國 말)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한국말 (
한ː궁말
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 한국말 (韓國 말) @ Giải nghĩa
- 우리말 : 한국 사람들이 사용하는 한국말.
🌷 ㅎㄱㅁ: Initial sound 한국말
-
ㅎㄱㅁ (
한국말
)
: 한국에서 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG HÀN QUỐC: Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅁ (
한국미
)
: 한국의 아름다움. 또는 한국적인 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP HÀN QUỐC: Nét đẹp của Hàn Quốc. Hoặc nét đẹp mang tính Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅁ (
횡격막
)
: 배와 가슴 사이에 가로로 걸쳐 둘을 분리하는 근육.
Danh từ
🌏 CƠ HOÀNH: Cơ ở giữa khoang ngực và khoang bụng, ngăn chia làm hai. -
ㅎㄱㅁ (
현관문
)
: 건물로 들어가는 입구에 달린, 드나드는 문.
Danh từ
🌏 CỬA RA VÀO, CỔNG LỚN: Cửa ra vào, gắn với lối vào dẫn vào tòa nhà.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43)