🌟

☆☆   Danh từ  

1. 아기나 새끼를 낳은 후 사람이나 동물의 유방에서 나오는 불투명한 흰색의 액체.

1. SỮA MẸ: Chất lỏng màu trắng đục, xuất hiện ở vú của người hay động vật sau khi đẻ con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소의 .
    Cow's milk.
  • Google translate 이 나오다.
    Milk comes out.
  • Google translate 을 먹이다.
    Breast-feed.
  • Google translate 을 주다.
    Give milk.
  • Google translate 을 짜다.
    Squeeze milk.
  • Google translate 아기가 을 달라고 보채며 울었다.
    The baby cried, clamoring for milk.
  • Google translate 이모는 아기한테 하루에 여섯 번 을 먹인다.
    Aunt feeds her baby six times a day.
  • Google translate 아기에게 모유를 먹이시나요?
    Do you breastfeed your baby?
    Google translate 아니요. 이 잘 안 나와서 분유를 먹이고 있어요.
    No. i'm feeding milk powder because it's not coming out well.

젖: milk; breast milk,ちち【乳】。にゅうじゅう【乳汁】,lait,leche, teta,ثدْي,сүү,sữa mẹ,น้ำนม,air susu ibu, ASI,грудное молоко,乳,奶,

2. 사람이나 동물의 가슴 또는 배의 좌우에 쌍을 이루고 있는 불룩하게 나온 부분.

2. : Bộ phận lồi ra gồm một cặp trái phải ở ngực của người hay bụng của động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 가리다.
    The breast is covered.
  • Google translate 이 붓다.
    Milk swells.
  • Google translate 을 만지다.
    Touch the breast.
  • Google translate 을 물리다.
    Milk.
  • Google translate 을 빨다.
    Suck the breast.
  • Google translate 소의 을 마사지하면 우유가 잘 나온다.
    Massage cow's milk and milk comes out well.
  • Google translate 아기가 울자 엄마는 아기에게 을 물렸다.
    When the baby cried, the mother breasted the baby.
  • Google translate 다섯 살이 된 민준이는 아직도 엄마의 을 만지며 잔다.
    Five-year-old min-jun still sleeps touching his mother's breast.
Từ đồng nghĩa 유방(乳房): 젖을 내보내기 위한 기관으로 포유류의 가슴이나 배에 달려 있는 볼록한 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 젖이 (저지) 젖도 (젇또) 젖만 (전만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99)