🌟 제삿날 (祭祀 날)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제삿날 (
제ː산날
)
🗣️ 제삿날 (祭祀 날) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㄴ: Initial sound 제삿날
-
ㅈㅅㄴ (
제삿날
)
: 제사를 지내는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY CÚNG, NGÀY GIỖ: Ngày thực hiện việc cúng tế. -
ㅈㅅㄴ (
증손녀
)
: 손자의 딸. 또는 아들의 손녀.
Danh từ
🌏 CHẮT GÁI, CHÁU CỐ GÁI: Con gái của cháu nội (ngoại) trai. Hoặc cháu nội (ngoại) gái của con trai.
• Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104)