🌟 제삿날 (祭祀 날)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제삿날 (
제ː산날
)
🗣️ 제삿날 (祭祀 날) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㄴ: Initial sound 제삿날
-
ㅈㅅㄴ (
제삿날
)
: 제사를 지내는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY CÚNG, NGÀY GIỖ: Ngày thực hiện việc cúng tế. -
ㅈㅅㄴ (
증손녀
)
: 손자의 딸. 또는 아들의 손녀.
Danh từ
🌏 CHẮT GÁI, CHÁU CỐ GÁI: Con gái của cháu nội (ngoại) trai. Hoặc cháu nội (ngoại) gái của con trai.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)