🌟 글공부 (글 工夫)

Danh từ  

1. 글을 읽고 배우는 것.

1. (SỰ) HỌC CHỮ: Việc đọc và học chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글공부를 게을리하다.
    Neglect one's studies.
  • Google translate 글공부를 쉬다.
    Take a break from studying.
  • Google translate 글공부를 시작하다.
    Begin to study.
  • Google translate 글공부를 시키다.
    Get them to study.
  • Google translate 글공부를 열심히 하다.
    Study hard.
  • Google translate 글공부를 하다.
    Study the writing.
  • Google translate 글공부에 매달리다.
    Hanging on to the study.
  • Google translate 나는 졸음을 쫓아 가며 부지런히 글공부를 하였다.
    I studied diligently, chasing after sleepiness.
  • Google translate 그는 매일 열심히 글공부를 하면서도 과거 시험에는 뜻이 없었다.
    He studied hard every day, but had no intention of past tests.
  • Google translate 민준이가 글공부도 안 하고 매일 놀기만 해요.
    Minjun doesn't study and plays every day.
    Google translate 절에라도 보내서 공부하게 만들어야지 안 되겠어.
    You should send a temple to study.

글공부: study,,apprentissage de la lecture et de l'écriture,estudio de las letras,دراسة,бичиг үсэг сурах, хичээл хийх,(sự) học chữ,การเรียนหนังสือ, การศึกษา, การเล่าเรียน,belajar,изучение грамоты,学习,读书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 글공부 (글꽁부)
📚 Từ phái sinh: 글공부하다: 글을 배우거나 익히다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Việc nhà (48)