🌟 글공부 (글 工夫)

Danh từ  

1. 글을 읽고 배우는 것.

1. (SỰ) HỌC CHỮ: Việc đọc và học chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글공부를 게을리하다.
    Neglect one's studies.
  • 글공부를 쉬다.
    Take a break from studying.
  • 글공부를 시작하다.
    Begin to study.
  • 글공부를 시키다.
    Get them to study.
  • 글공부를 열심히 하다.
    Study hard.
  • 글공부를 하다.
    Study the writing.
  • 글공부에 매달리다.
    Hanging on to the study.
  • 나는 졸음을 쫓아 가며 부지런히 글공부를 하였다.
    I studied diligently, chasing after sleepiness.
  • 그는 매일 열심히 글공부를 하면서도 과거 시험에는 뜻이 없었다.
    He studied hard every day, but had no intention of past tests.
  • 민준이가 글공부도 안 하고 매일 놀기만 해요.
    Minjun doesn't study and plays every day.
    절에라도 보내서 공부하게 만들어야지 안 되겠어.
    You should send a temple to study.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 글공부 (글꽁부)
📚 Từ phái sinh: 글공부하다: 글을 배우거나 익히다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11)