🌟 까만색 (까만 色)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까만색 (
까만색
) • 까만색이 (까만새기
) • 까만색도 (까만색또
) • 까만색만 (까만생만
)
📚 thể loại: Màu sắc
🗣️ 까만색 (까만 色) @ Giải nghĩa
- 공공칠가방 (空空七가방) : 사각형의 까만색 서류 가방.
🗣️ 까만색 (까만 色) @ Ví dụ cụ thể
- 답안지를 작성할 때는 까만색 펜만 전용됩니다. [전용되다 (專用되다)]
🌷 ㄲㅁㅅ: Initial sound 까만색
-
ㄲㅁㅅ (
까만색
)
: 불빛이 없는 밤하늘처럼 짙은 검은색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu đen đậm như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄲㅁㅅ (
꾸밈새
)
: 꾸민 모양새.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG HOÀNG, SỰ TRANG TRÍ: Hình thức trang trí.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)