🌟 까만색 (까만 色)

☆☆☆   Danh từ  

1. 불빛이 없는 밤하늘처럼 짙은 검은색.

1. MÀU ĐEN: Màu đen đậm như bầu trời đêm không có ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙은 까만색.
    Dark black.
  • 까만색 고무신.
    Black rubber shoes.
  • 까만색 구두.
    Black shoes.
  • 까만색 눈동자.
    Black eyes.
  • 까만색 바퀴.
    Black wheels.
  • 까만색 우산.
    A black umbrella.
  • 까만색 정장.
    A black suit.
  • 까만색을 칠하다.
    Paint black.
  • 까만색으로 그리다.
    Draw in black.
  • 어두운 색을 좋아하신다면 까만색 자동차를 선택해 보세요.
    If you like dark colors, choose a black car.
  • 동양 사람들은 보통 까만색이나 어두운 갈색 눈동자를 가지고 있다.
    Oriental people usually have black or dark brown eyes.
  • 오늘 장례식장 가야 되는데 무슨 옷을 입고 가야 하지?
    I have to go to the funeral today. what should i wear?
    까만색 정장을 입고 까만색 넥타이를 매고 가.
    Wear a black suit and a black tie.
Từ trái nghĩa 하얀색(하얀色): 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명한 흰색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까만색 (까만색) 까만색이 (까만새기) 까만색도 (까만색또) 까만색만 (까만생만)
📚 thể loại: Màu sắc  


🗣️ 까만색 (까만 色) @ Giải nghĩa

🗣️ 까만색 (까만 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Luật (42) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70)