🌟 까만색 (까만 色)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까만색 (
까만색
) • 까만색이 (까만새기
) • 까만색도 (까만색또
) • 까만색만 (까만생만
)
📚 thể loại: Màu sắc
🗣️ 까만색 (까만 色) @ Giải nghĩa
- 공공칠가방 (空空七가방) : 사각형의 까만색 서류 가방.
🗣️ 까만색 (까만 色) @ Ví dụ cụ thể
- 답안지를 작성할 때는 까만색 펜만 전용됩니다. [전용되다 (專用되다)]
🌷 ㄲㅁㅅ: Initial sound 까만색
-
ㄲㅁㅅ (
까만색
)
: 불빛이 없는 밤하늘처럼 짙은 검은색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu đen đậm như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄲㅁㅅ (
꾸밈새
)
: 꾸민 모양새.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG HOÀNG, SỰ TRANG TRÍ: Hình thức trang trí.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70)