🌟 격양되다 (激揚 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격양되다 (
겨걍되다
) • 격양되다 (겨걍뒈다
) • 격양되는 (겨걍되는
겨걍뒈는
) • 격양되어 (겨걍되어
겨걍뒈어
) 격양돼 (겨걍돼
겨걍뒈
) • 격양되니 (겨걍되니
겨걍뒈니
) • 격양됩니다 (겨걍됨니다
겨걍뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격양(激揚): 기운이나 감정 등이 격하게 일어남.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 격양되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59)