🌟 격침 (擊沈)

Danh từ  

1. 배를 공격하여 가라앉힘.

1. SỰ NHẤN CHÌM, SỰ ĐÁNH ĐẮM: Sự tấn công và làm chìm tàu thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군함 격침.
    Battleship invasion.
  • Google translate 잠수함 격침.
    Submarine invasion.
  • Google translate 함선 격침.
    Ship sinking.
  • Google translate 격침이 되다.
    Become a cataclysm.
  • Google translate 격침을 당하다.
    Suffer a severe attack.
  • Google translate 격침을 시키다.
    Acute.
  • Google translate 격침을 하다.
    Give a severe acupuncture.
  • Google translate 우리 해군은 미사일 발사로 적함 격침에 성공했다.
    Our navy succeeded in invading enemy ships with missile launches.
  • Google translate 적의 공격으로 아군의 잠수함이 격침을 당해 탑승자 전원이 사망했다.
    Our submarine was ambushed by the enemy's attack, killing everyone on board.
  • Google translate 적군의 배가 우리 영해를 침범했습니다.
    Enemy ships have invaded our territorial waters.
    Google translate 즉각 격침을 명령한다.
    Command immediate invasion.

격침: sinking,げきちん【撃沈】,torpillage, action de faire couler,hundimiento, echamiento a pique,الإغراق سفينةً,живүүлэх,sự nhấn chìm, sự đánh đắm,การยิงให้จมลง(เรือ), การโจมตีแล้วทำให้จม(เรือ),penenggelaman,уничтожение; потопление,击沉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격침 (격침)
📚 Từ phái sinh: 격침되다(擊沈되다): 배가 공격을 받고 가라앉다. 격침하다(擊沈하다): 배를 공격하여 가라앉히다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98)