🌟 격침 (擊沈)

Danh từ  

1. 배를 공격하여 가라앉힘.

1. SỰ NHẤN CHÌM, SỰ ĐÁNH ĐẮM: Sự tấn công và làm chìm tàu thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군함 격침.
    Battleship invasion.
  • 잠수함 격침.
    Submarine invasion.
  • 함선 격침.
    Ship sinking.
  • 격침이 되다.
    Become a cataclysm.
  • 격침을 당하다.
    Suffer a severe attack.
  • 격침을 시키다.
    Acute.
  • 격침을 하다.
    Give a severe acupuncture.
  • 우리 해군은 미사일 발사로 적함 격침에 성공했다.
    Our navy succeeded in invading enemy ships with missile launches.
  • 적의 공격으로 아군의 잠수함이 격침을 당해 탑승자 전원이 사망했다.
    Our submarine was ambushed by the enemy's attack, killing everyone on board.
  • 적군의 배가 우리 영해를 침범했습니다.
    Enemy ships have invaded our territorial waters.
    즉각 격침을 명령한다.
    Command immediate invasion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격침 (격침)
📚 Từ phái sinh: 격침되다(擊沈되다): 배가 공격을 받고 가라앉다. 격침하다(擊沈하다): 배를 공격하여 가라앉히다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99)