🌟 귀엣말
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀엣말 (
귀엔말
)
📚 Từ phái sinh: • 귀엣말하다: 남의 귀에 입을 가까이 대고 조용히 말하다.
🌷 ㄱㅇㅁ: Initial sound 귀엣말
-
ㄱㅇㅁ (
결의문
)
: 회의에서 여러 사람의 의견을 모아 결정한 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BẢN NGHỊ QUYẾT: Văn bản ghi lại nội dung đã quyết định thông qua việc thu thập ý kiến của nhiều người trong hội nghị. -
ㄱㅇㅁ (
게이머
)
: 온라인 게임이나 컴퓨터 게임을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHƠI GAME: Người chơi trò chơi trên mạng hay trò chơi trên máy vi tính. -
ㄱㅇㅁ (
건의문
)
: 건의의 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BẢN KIẾN NGHỊ, BẢN ĐỀ XUẤT: Bài viết ghi lại nội dung kiến nghị. -
ㄱㅇㅁ (
공양미
)
: 부처에게 바치는 쌀.
Danh từ
🌏 GẠO LỄ PHẬT, GẠO CÚNG: Gạo dùng để dâng lên cho Phật. -
ㄱㅇㅁ (
개울물
)
: 골짜기나 들에 흐르는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI, NƯỚC MƯƠNG: Nước chảy vào đồng ruộng hay thung lũng. -
ㄱㅇㅁ (
걸음마
)
: 어린아이가 걷기를 처음 배우기 시작할 때의 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHẬP CHỮNG: Bước chân khi trẻ con bắt đầu học đi lúc ban đầu. -
ㄱㅇㅁ (
교양미
)
: 교양이 있는 사람에게서 느낄 수 있는 아름다움.
Danh từ
🌏 NÉT TAO NHÃ, NÉT THANH TAO: Nét đẹp cảm nhận được từ người có học thức. -
ㄱㅇㅁ (
건어물
)
: 생선이나 조개 등을 말린 것.
Danh từ
🌏 HẢI SẢN KHÔ: Cá hay sò đã được làm cho khô. -
ㄱㅇㅁ (
귀엣말
)
: 남의 귀에 입을 가까이 대고 조용히 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI RỈ TAI, LỜI THÌ THẦM BÊN TAI: Lời nói được phát ra khi ghé sát miệng vào tai người khác và nói một cách nhỏ nhẹ.
• Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42)