🌟 구릉지 (丘陵地)

Danh từ  

1. 평지와 산지의 중간 성격을 가지는, 별로 높지 않은 언덕들이 있는 땅.

1. ĐẤT TRUNG DU: Đất có đồi không cao lắm, mang tính chất trung gian giữa vùng núi và vùng đồng bằng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮은 구릉지.
    Low hills.
  • Google translate 완만한 구릉지.
    A gentle hillside.
  • Google translate 구릉지 농업.
    Hilly farming.
  • Google translate 구릉지를 개발하다.
    Develop hilly areas.
  • Google translate 구릉지를 깎다.
    Cut the hill.
  • Google translate 구릉지에 위치하다.
    Located on a hillside.
  • Google translate 서울 도심 근처의 구릉지에 주택을 짓는 사업이 추진될 예정이다.
    A project to build a house in a hilly area near downtown seoul will be carried out.
  • Google translate 이 마을은 해발 오백 미터 정도의 구릉지에 위치해서 비교적 시원하다.
    The village is relatively cool, situated on a hill about 500 meters above sea level.
  • Google translate 이렇게 경사진 땅에서도 농사를 지을 수 있나요?
    Can you farm on this sloping land?
    Google translate 네. 이런 구릉지에서는 주로 배추나 감자 등을 재배합니다.
    Yes. these hilly areas usually grow cabbages and potatoes.
Từ đồng nghĩa 구릉 지대(丘陵地帶): 평지와 산지의 중간 성격을 가지는, 별로 높지 않은 언덕들이 있는…

구릉지: hill areas,きゅうりょうち【丘陵地】,région de coteaux,zona de colinas,تل,довцог газар,đất trung du,ดอย, เนิน, ควน, ดอน, เขาเตี้ย ๆ,tanah berbukit, perbukitan, daerah pegunungan berbukit,холмистая местность; холмистый район; невысокое плоскогорье,丘陵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구릉지 (구릉지)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11)