🌟 구릉지 (丘陵地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구릉지 (
구릉지
)
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 구릉지
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11)