🌟 귀향하다 (歸鄕 하다)

Động từ  

1. 고향으로 돌아가거나 돌아오다.

1. VỀ QUÊ: Quay về hoặc đi về quê hương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀향하는 길.
    The way home.
  • Google translate 귀향하는 사람들.
    Homecoming people.
  • Google translate 귀향하는 인파.
    The returning crowd.
  • Google translate 귀향할 결심을 하다.
    Decide to go home.
  • Google translate 명절에 귀향하다.
    Return home on holiday.
  • Google translate 급히 귀향하다.
    Hurry home.
  • Google translate 각박한 도시 생활에 지친 그는 회사를 그만두고 귀향할 결심을 굳혔다.
    Tired of a hard city life, he decided to quit the company and go home.
  • Google translate 그는 사업에 실패하고 빚쟁이들에게 쫓기다시피 부모님이 계신 시골로 귀향해야 했다.
    He had to go home to the country where his parents were, as if he had failed in business and been chased by debtors.
  • Google translate 교수님께서는 은퇴 후에 무엇을 하실 생각이세요?
    What are you planning to do after retirement?
    Google translate 아내와 귀향해서 텃밭이나 가꾸며 한가롭게 살고 싶다네.
    I want to return home with my wife and live a leisurely life in a garden.

귀향하다: return to the hometown,ききょうする【帰郷する】,rentrer dans sa ville natale ou son village natal,volver a su tierra,يعود إلى موطنه,нутаг буцах, нутагтаа буцаж ирэх,về quê,กลับบ้านเกิด, กลับบ้านเกิดเมืองนอน, กลับภูมิลำเนาเดิม, กลับถิ่นกำเนิด,mudik, pulang kampung,,还乡,返乡,回乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀향하다 (귀ː향하다)
📚 Từ phái sinh: 귀향(歸鄕): 고향으로 돌아가거나 돌아옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101)