🌟 귀향하다 (歸鄕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀향하다 (
귀ː향하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀향(歸鄕): 고향으로 돌아가거나 돌아옴.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 귀향하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101)