🌟 귀향하다 (歸鄕 하다)

Động từ  

1. 고향으로 돌아가거나 돌아오다.

1. VỀ QUÊ: Quay về hoặc đi về quê hương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀향하는 길.
    The way home.
  • 귀향하는 사람들.
    Homecoming people.
  • 귀향하는 인파.
    The returning crowd.
  • 귀향할 결심을 하다.
    Decide to go home.
  • 명절에 귀향하다.
    Return home on holiday.
  • 급히 귀향하다.
    Hurry home.
  • 각박한 도시 생활에 지친 그는 회사를 그만두고 귀향할 결심을 굳혔다.
    Tired of a hard city life, he decided to quit the company and go home.
  • 그는 사업에 실패하고 빚쟁이들에게 쫓기다시피 부모님이 계신 시골로 귀향해야 했다.
    He had to go home to the country where his parents were, as if he had failed in business and been chased by debtors.
  • 교수님께서는 은퇴 후에 무엇을 하실 생각이세요?
    What are you planning to do after retirement?
    아내와 귀향해서 텃밭이나 가꾸며 한가롭게 살고 싶다네.
    I want to return home with my wife and live a leisurely life in a garden.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀향하다 (귀ː향하다)
📚 Từ phái sinh: 귀향(歸鄕): 고향으로 돌아가거나 돌아옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Thể thao (88) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47)