🌟 귀향하다 (歸鄕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀향하다 (
귀ː향하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀향(歸鄕): 고향으로 돌아가거나 돌아옴.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 귀향하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)