🌟 귀환 (歸還)

Danh từ  

1. 잠시 다른 곳으로 떠났다가 원래 있던 곳으로 돌아가거나 돌아옴.

1. SỰ TRỞ VỀ: Việc tới nơi khác một thời gian ngắn rồi quay về hoặc đi về nơi mà vốn dĩ mình đã ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무사 귀환.
    Safe return.
  • Google translate 귀환 명령.
    Return order.
  • Google translate 귀환이 늦어지다.
    Returning late.
  • Google translate 귀환을 명하다.
    Order one's return.
  • Google translate 귀환을 포기하다.
    Abandon the return.
  • Google translate 귀환을 허락하다.
    Allow return.
  • Google translate 귀환을 하다.
    Return.
  • Google translate 그녀는 분쟁 지역에 외신 기자로 파견된 남편의 무사 귀환을 빌었다.
    She prayed for the safe return of her husband, who was sent as a foreign reporter to the disputed area.
  • Google translate 박 장군은 적진에 투입되어 작전을 수행하던 대원들에게 부대로의 귀환 명령을 내렸다.
    General park was sent to the enemy camp and ordered the troops to return to the unit.
  • Google translate 인공위성이 이번에도 궤도 진입에 실패했나요?
    Has the satellite failed to enter orbit again?
    Google translate 네, 그렇습니다. 따라서 지구로의 귀환도 예상보다 늦어질 듯합니다.
    Yes, it is. therefore, the return to earth is likely to be later than expected.

귀환: return,きかん【帰還】,retour, rentrée,regreso, vuelta,عودة,буцах, эргэж ирэх,sự trở về,การกลับไปสู่ที่เดิม, การกลับมายังที่เดิม,kembali, balik, pulang,возвращение,返回,回归,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀환 (귀ː환)
📚 Từ phái sinh: 귀환하다(歸還하다): 잠시 다른 곳으로 떠났다가 원래 있던 곳으로 돌아가거나 돌아오다.

🗣️ 귀환 (歸還) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91)