🌟 교통 신호 (交通信號)
🗣️ 교통 신호 (交通信號) @ Ví dụ cụ thể
- 교통 신호등 위에는 좌회전이 가능하다는 표지판이 붙어 있었다. [좌회전 (左回轉)]
- 교통 신호 체계가 정부의 주도하에 전면적으로 점검될 예정이다. [점검되다 (點檢되다)]
- 이곳은 교통 신호가 비효율적으로 운영되는 측면이 있어 신호 체계를 재정비하기로 했다. [비효율적 (非效率的)]
- 교통 신호 위반자는 벌금을 내야 한다. [위반자 (違反者)]
🌷 ㄱㅌㅅㅎ: Initial sound 교통 신호
-
ㄱㅌㅅㅎ (
교통 신호
)
: 사람이나 차가 질서 있게 가도록 교차로나 횡단보도 등에서 불빛이나 표지판 등으로 멈춤, 주의, 방향 등을 나타내는 신호.
None
🌏 TÍN HIỆU GIAO THÔNG: Tín hiệu thể hiện sự dừng lại, chú ý, phương hướng trên các tuyến đường giao nhau hoặc đường dành cho người đi bộ nhằm giúp cho người và xe cộ đi lại một cách có trật tự.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)