🌟 그린벨트 (greenbelt)
Danh từ
📚 Variant: • 그렌벨트
🗣️ 그린벨트 (greenbelt) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 그린벨트 해제를 반대한다고 논술했다. [논술하다 (論術하다)]
- 그린벨트 해제. [해제 (解除)]
🌷 ㄱㄹㅂㅌ: Initial sound 그린벨트
-
ㄱㄹㅂㅌ (
그린벨트
)
: 환경 보호를 위해 도시 주변에 나무와 풀이 그대로 자랄 수 있게 개발이나 건축이 금지되거나 제한된 지대.
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH: Khu vực cấm hay hạn chế xây dựng nhà cửa hoặc khai phá để giữ nguyên cho cây cỏ xung quanh khu đô thị có thể phát triển một cách tự nhiên nhằm bảo vệ môi trường.
• Luật (42) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98)