🌟 난도질하다 (亂刀 질하다)

Động từ  

1. 칼로 사람이나 물건을 마구 베다.

1. ĐÂM CHÉM: Dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고깃덩어리를 난도질하다.
    Slap a chunk of meat.
  • Google translate 사람을 난도질하다.
    Defeat a person.
  • Google translate 시체를 난도질하다.
    Defeat a body.
  • Google translate 살인범은 피해자를 죽인 후, 잔인하게 그 시체를 난도질하였다.
    The murderer killed the victim and brutally mutilated the body.
  • Google translate 요리사가 생선을 난도질했는지 탕에서 큼직한 살덩어리를 찾아볼 수 없었다.
    There was no large chunk of flesh found in the soup, as if the cook had mutilated the fish.
  • Google translate 그는 정신이 반쯤 나가서 사람이든 물건이든 가리지 않고 난도질하기 시작했다.
    He was half out of his mind and began to mutilate, regardless of whether he was a person or an object.
  • Google translate 그 영화는 청소년은 볼 수 없대.
    The movie is not for teenagers.
    Google translate 응. 사람을 난도질하는 끔찍한 장면 때문에 그렇다고 하더라.
    Yeah. they say it's because of the horrible scene of cutting people.

난도질하다: hack; chop; mutilate,めったぎりにする【滅多斬りにする】,taillader, hacher, déchiqueter, mutiler,apuñalar, acuchillar, apuñalear, herir, rajar, acribillar,يطعن,хутгалах,đâm chém,ทิ่มอย่างรุนแรง, กะซวกอย่างรุนแรง, สับอย่างรุนแรง, ตัดอย่างรุนแรง,menikam,колоть; резать,乱砍,剁,

2. (비유적으로) 어떤 대상을 몹시 심하게 함부로 다루다.

2. MỔ XẺ: (cách nói ẩn dụ) Đề cập đến đối tượng nào đó một cách hết sức hàm hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음을 난도질하다.
    Slap the mind.
  • Google translate 영화를 난도질하다.
    Dagger a film.
  • Google translate 작품을 난도질하다.
    Mop up a work.
  • Google translate 말로 난도질하다.
    Slap with words.
  • Google translate 헤어지자는 여자 친구의 말은 승규의 마음을 난도질하였다.
    The words of a girlfriend to break up with seung-gyu's heart was shattered.
  • Google translate 비평가들은 김 감독의 새 영화에 대해 난도질하며 비난하였다.
    Critics railed against kim's new film.
  • Google translate
    Seung-gyu says that his private life is so messy.
    Google translate
    You guys shouldn't just say that you're someone else.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난도질하다 (난ː도질하다)
📚 Từ phái sinh: 난도질(亂刀질): 칼로 사람이나 물건을 마구 베는 짓., (비유적으로) 어떤 대상을 몹시…

💕Start 난도질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105)