🌟 난도질하다 (亂刀 질하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난도질하다 (
난ː도질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 난도질(亂刀질): 칼로 사람이나 물건을 마구 베는 짓., (비유적으로) 어떤 대상을 몹시…
🌷 ㄴㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 난도질하다
-
ㄴㄷㅈㅎㄷ (
난도질하다
)
: 칼로 사람이나 물건을 마구 베다.
Động từ
🌏 ĐÂM CHÉM: Dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91)