🌟 권리금 (權利金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권리금 (
궐리금
)
🌷 ㄱㄹㄱ: Initial sound 권리금
-
ㄱㄹㄱ (
그리고
)
: 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, VỚI, VỚI CẢ: Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước. -
ㄱㄹㄱ (
그러게
)
: 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG VẬY, ĐÚNG THẾ: Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời của đối phương. -
ㄱㄹㄱ (
관람객
)
: 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM: Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật. -
ㄱㄹㄱ (
기름기
)
: 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.
☆
Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Luật (42) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78)