🌟 굴러다니다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴러다니다 (
굴ː러다니다
) • 굴러다니어 (굴ː러다니어
굴ː러다니여
) 굴러다녀 (굴ː러다녀
) • 굴러다니니 (굴ː러다니니
)
🗣️ 굴러다니다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㄷㄴㄷ: Initial sound 굴러다니다
-
ㄱㄹㄷㄴㄷ (
굴러다니다
)
: 구르며 이리저리 다니다.
Động từ
🌏 LĂN LÓC, LĂN TRÒN: Lăn và chạy chỗ này chỗ kia.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138)