Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴러다니다 (굴ː러다니다) • 굴러다니어 (굴ː러다니어굴ː러다니여) 굴러다녀 (굴ː러다녀) • 굴러다니니 (굴ː러다니니)
굴ː러다니다
굴ː러다니어
굴ː러다니여
굴ː러다녀
굴ː러다니니
Start 굴 굴 End
Start
End
Start 러 러 End
Start 다 다 End
Start 니 니 End
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82)