🌟 꿈풀이

Danh từ  

1. 꿈에서 본 일들의 의미를 알아내 앞으로 있을 일들을 예측하는 일.

1. VIỆC GIẢI MỘNG: Việc luận giải ý nghĩa của những việc diễn ra trong giấc mơ và dự đoán những điều xảy ra sắp tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿈풀이가 들어맞다.
    Dreams come true.
  • Google translate 꿈풀이가 정확하다.
    Dreams come true.
  • Google translate 꿈풀이를 부탁하다.
    Ask for a dream.
  • Google translate 꿈풀이를 시키다.
    Have a dream come true.
  • Google translate 꿈풀이를 하다.
    Have a dream come true.
  • Google translate 나는 이상한 꿈을 꾸어서 유명한 점쟁이에게 꿈풀이를 부탁했다.
    I had a strange dream and asked the famous fortune teller to dream.
  • Google translate 아버지께서는 아이들이 절벽에서 떨어지는 꿈을 꾸면 키가 클 꿈이라고 꿈풀이를 하셨다.
    My father dreamt that if children dream of falling from cliffs, they will grow tall.
  • Google translate 어제 내가 대통령이 되는 꿈을 꿨는데 좋은 징조인 것 같아. 아무래도 꿈풀이를 해 봐야겠어.
    I dreamed of becoming president yesterday and i think it's a good sign. i think i'll have to dream about it.
    Google translate 그거 개꿈이야.
    That's a dog's dream.
Từ đồng nghĩa 해몽(解夢): 꿈에서 일어난 일에 대해 좋고 나쁨을 풀이함.

꿈풀이: dream reading; dream interpretation,ゆめかいしゃく【夢解釈】,interprétation des rêves,interpretación del sueño,تفسير الحلم,зүүдний тайлал,việc giải mộng,การทำนายฝัน, การทายความฝัน,menafsirkan mimpi,толкование снов,解梦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈풀이 (꿈푸리)
📚 Từ phái sinh: 꿈풀이하다: 꿈에 나타난 일을 풀어서 좋고 나쁨을 판단하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43)