🌟 끄떡

Phó từ  

1. 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.

1. GẬT, GẬT GÙ: Hình ảnh đầu khẽ cử động một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄떡 인사하다.
    Stretch out a greeting.
  • Google translate 끄떡 고개를 숙이다.
    Stoop down one's head.
  • Google translate 끄떡 머리를 움직이다.
    Move one's head with a twist.
  • Google translate 아이는 선생님께 고개만 숙여 끄떡 인사하고 나가 버렸다.
    The child bowed his head to the teacher and left.
  • Google translate 나는 부장에게 인사하고 과장에게도 머리를 끄떡 숙이고 자리에 앉았다.
    I said hello to the manager and sat down with my head down to the section chief.
  • Google translate 다른 사람들은 모두 그의 인사를 못 본 체 했으나 그녀만은 끄떡 인사를 해 주었다.
    All the others did not notice his greeting, but she gave him a nod.
여린말 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.

끄떡: with a nod,こくりと,,cabeceando,,бөхөлзөх байдал, бөхөсхийх дүр төрх, толгой дохих байдал,gật, gật gù,โดยการพยักหน้า, โดยการผงกศีรษะ,mengangguk,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄떡 (끄떡)
📚 Từ phái sinh: 끄떡거리다: 고개 따위를 아래위로 거볍게 자꾸 움직이다. ‘끄덕거리다’보다 센 느낌을 준… 끄떡대다: 고개 따위를 아래위로 거볍게 자꾸 움직이다. ‘끄덕대다’보다 센 느낌을 준다.… 끄떡이다: 고개 따위를 아래위로 거볍게 움직이다. ‘끄덕이다’보다 센 느낌을 준다., 물… 끄떡하다: 고개 따위를 아래위로 거볍게 한 번 움직이다. ‘끄덕하다’보다 센 느낌을 준다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47)