🌟 꿇어앉다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿇어앉다 (
꾸러안따
) • 꿇어앉아 (꾸러안자
) • 꿇어앉으니 (꾸러안즈니
) • 꿇어앉고 (꾸러안꼬
) • 꿇어앉는 (꾸러안는
) • 꿇어앉지 (꾸러안찌
)
📚 Từ phái sinh: • 꿇어앉히다: 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉게 하다.
🌷 ㄲㅇㅇㄷ: Initial sound 꿇어앉다
-
ㄲㅇㅇㄷ (
끊임없다
)
: 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGỪNG, KHÔNG NGỚT: Sự liên tục hay nối tiếp không bị chấm dứt. -
ㄲㅇㅇㄷ (
끌어안다
)
: 상대방을 자기 쪽으로 오도록 끌어당겨서 안다.
☆☆
Động từ
🌏 ÔM VÀO, ÔM LẤY: Kéo người khác về phía mình và ôm. -
ㄲㅇㅇㄷ (
끌어오다
)
: 바닥에 있는 물체를 잡아당겨서 이동시키다.
Động từ
🌏 LÔI ĐẾN, KÉO ĐẾN: Nắm rồi kéo và dịch chuyển vật thể ở trên sàn (nền). -
ㄲㅇㅇㄷ (
꿇어앉다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI QUỲ GỐI: Gập đầu gối rồi tì xuống đất và ngồi xuống.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)