🌟 꿇어앉다

Động từ  

1. 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉다.

1. NGỒI QUỲ GỐI: Gập đầu gối rồi tì xuống đất và ngồi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿇어앉아 기도하다.
    Kneel down and pray.
  • Google translate 꿇어앉아 빌다.
    Kneel down and beg.
  • Google translate 땅에 꿇어앉다.
    To kneel on the ground.
  • Google translate 마루에 꿇어앉다.
    Kneel on the floor.
  • Google translate 바닥에 꿇어앉다.
    Kneel on the floor.
  • Google translate 그녀는 불상 앞에 꿇어앉아 초를 밝혔다.
    She knelt before the buddha and lit the candle.
  • Google translate 나는 바닥에 꿇어앉아서 참 오랫동안 기도를 했다.
    I knelt on the floor and prayed for so long.
  • Google translate 그는 두 무릎을 땅바닥에 붙이고 꿇어앉아서 연신 절을 해 댔다.
    He knelt on the ground with his knees on his knees.
  • Google translate 지각한 녀석들, 교문 앞에 꿇어앉아 반성하고 있어.
    Latecomers, kneeling in front of the gate and reflecting.
    Google translate 선생님, 한 번만 용서해 주세요.
    Sir, forgive me just once.

꿇어앉다: kneel,ひざまずく【跪く】,s'agenouiller, se mettre à genoux,arrodillarse, postrarse, ahinojarse,يركع,өвдөг сөгдөн суух, сөхрөн суух,ngồi quỳ gối,นั่งคุกเข่า,duduk bersimpuh,сесть на колени,跪坐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿇어앉다 (꾸러안따) 꿇어앉아 (꾸러안자) 꿇어앉으니 (꾸러안즈니) 꿇어앉고 (꾸러안꼬) 꿇어앉는 (꾸러안는) 꿇어앉지 (꾸러안찌)
📚 Từ phái sinh: 꿇어앉히다: 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)