🌟 꿇어앉다

Động từ  

1. 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉다.

1. NGỒI QUỲ GỐI: Gập đầu gối rồi tì xuống đất và ngồi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿇어앉아 기도하다.
    Kneel down and pray.
  • 꿇어앉아 빌다.
    Kneel down and beg.
  • 땅에 꿇어앉다.
    To kneel on the ground.
  • 마루에 꿇어앉다.
    Kneel on the floor.
  • 바닥에 꿇어앉다.
    Kneel on the floor.
  • 그녀는 불상 앞에 꿇어앉아 초를 밝혔다.
    She knelt before the buddha and lit the candle.
  • 나는 바닥에 꿇어앉아서 참 오랫동안 기도를 했다.
    I knelt on the floor and prayed for so long.
  • 그는 두 무릎을 땅바닥에 붙이고 꿇어앉아서 연신 절을 해 댔다.
    He knelt on the ground with his knees on his knees.
  • 지각한 녀석들, 교문 앞에 꿇어앉아 반성하고 있어.
    Latecomers, kneeling in front of the gate and reflecting.
    선생님, 한 번만 용서해 주세요.
    Sir, forgive me just once.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿇어앉다 (꾸러안따) 꿇어앉아 (꾸러안자) 꿇어앉으니 (꾸러안즈니) 꿇어앉고 (꾸러안꼬) 꿇어앉는 (꾸러안는) 꿇어앉지 (꾸러안찌)
📚 Từ phái sinh: 꿇어앉히다: 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)