🌟 꿇어앉다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿇어앉다 (
꾸러안따
) • 꿇어앉아 (꾸러안자
) • 꿇어앉으니 (꾸러안즈니
) • 꿇어앉고 (꾸러안꼬
) • 꿇어앉는 (꾸러안는
) • 꿇어앉지 (꾸러안찌
)
📚 Từ phái sinh: • 꿇어앉히다: 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉게 하다.
🌷 ㄲㅇㅇㄷ: Initial sound 꿇어앉다
-
ㄲㅇㅇㄷ (
끊임없다
)
: 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGỪNG, KHÔNG NGỚT: Sự liên tục hay nối tiếp không bị chấm dứt. -
ㄲㅇㅇㄷ (
끌어안다
)
: 상대방을 자기 쪽으로 오도록 끌어당겨서 안다.
☆☆
Động từ
🌏 ÔM VÀO, ÔM LẤY: Kéo người khác về phía mình và ôm. -
ㄲㅇㅇㄷ (
끌어오다
)
: 바닥에 있는 물체를 잡아당겨서 이동시키다.
Động từ
🌏 LÔI ĐẾN, KÉO ĐẾN: Nắm rồi kéo và dịch chuyển vật thể ở trên sàn (nền). -
ㄲㅇㅇㄷ (
꿇어앉다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI QUỲ GỐI: Gập đầu gối rồi tì xuống đất và ngồi xuống.
• Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Hẹn (4)