🌟 기어코 (期於 코)

  Phó từ  

1. 어떤 일이 있어도 반드시.

1. NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 누나는 자기가 하고 싶은 것은 기어코 해 내는 성격이다.
    My sister has the personality to do what she wants to do.
  • Google translate 두 남녀는 양쪽 집안 부모님의 반대에도 기어코 결혼을 하겠다며 물러서지 않았다.
    The two men and women refused to back down, saying they would get married against the opposition of both families' parents.
  • Google translate 버스 타고 왔어? 차는 어떻게 하고?
    Did you take the bus? what about the car?
    Google translate 동생이 오늘은 기어코 자기가 차를 쓰겠다고 고집을 부려서 그냥 나왔어.
    My brother just walked out today because he insisted on using his car.
Từ đồng nghĩa 기어이(期於이): 어떤 일이 있어도 반드시., 결국에 가서는.

기어코: by all means,かならず【必ず】。きっと,malgré tout, coûte que coûte, absolument, sûrement, certainement, nécessairement, en dépit de tout, sans faute,sin falta, sin duda,مهما كلّف الأمر,ямар ч байсан, заавал, юутай ч атугай,nhất định,อย่างแน่นอน, โดยไม่พลาด,bagaimanapun (juga),во что бы то ни стало; непременно,非得,非要,一定要,

2. 결국에 가서는.

2. CUỐI CÙNG THÌ, SAU CÙNG THÌ: Đến cuối cùng thì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한참을 울먹이던 아이는 기어코 큰 소리로 울음을 터뜨렸다.
    The child, who had been crying for a long time, burst into tears with a loud cry.
  • Google translate 그는 도박에 빠져 지내다가 기어코 모든 것을 잃고 길거리를 헤매며 살았다.
    He's been gambling and he's lost everything and he's been wandering the streets.
  • Google translate 아까 언니와 말다툼을 좀 했어.
    I had an argument with my sister earlier.
    Google translate 아침부터 분위기가 예사롭지 않더니 기어코 싸운 모양이구나.
    The atmosphere has been unusual since morning, and it seems like you've been fighting.
Từ đồng nghĩa 그예: 결국에는.
Từ đồng nghĩa 기어이(期於이): 어떤 일이 있어도 반드시., 결국에 가서는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기어코 (기어코)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 기어코 (期於 코) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)