🌟 대성당 (大聖堂)

Danh từ  

1. 천주교의 종교 의식을 하며 일정한 구역에서 중심이 되는 큰 규모의 건물.

1. ĐẠI THÁNH ĐƯỜNG, NHÀ THỜ LỚN: Tòa nhà với quy mô lớn thực hiện các nghi thức tôn giáo của đạo Thiên Chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대성당에서는 신부님이 신도들과 예배를 드리고 있었다.
    At the cathedral the priest was worshiping with the congregation.
  • Google translate 많은 신자들의 노력으로 드디어 우리 교구에 대성당이 들어섰다.
    With the efforts of many believers, the cathedral has finally entered our parish.
  • Google translate 대성당 안은 조용하였지만 많은 사람들이 빼곡히 앉아 기도를 드리고 있었다.
    It was quiet inside the cathedral, but many people were sitting in prayer.
  • Google translate 성당에서 고해는 하고 왔어?
    Did you confess in the cathedral?
    Google translate 아니. 대성당인데도 마침 신부님들이 안 계시더라고.
    No. it's a cathedral, but the priests weren't there.

대성당: cathedral,だいせいどう【大聖堂】。カテドラル,Cathédrale,iglesia catedral,كاتدرائية,Католикийн том сүм,đại thánh đường, nhà thờ lớn,โบสถ์ใหญ่นิกายคาทอลิก, มหาวิหารนิกายคาทอลิก,katedral,кафедральный собор,大教堂,天主教教堂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대성당 (대ː성당)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59)