🌟 기쁘다

☆☆☆   Tính từ  

1. 기분이 매우 좋고 즐겁다.

1. VUI: Cảm xúc rất tốt và vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기쁜 마음.
    A happy heart.
  • Google translate 기쁜 일.
    A pleasure.
  • Google translate 기쁘게 노래하다.
    Sing joyfully.
  • Google translate 기쁘게 맞아 주다.
    Welcome.
  • Google translate 승리가 기쁘다.
    I'm glad to win.
  • Google translate 우승이 기쁘다.
    I'm happy to win.
  • Google translate 합격이 기쁘다.
    Glad to pass.
  • Google translate 뛸 듯이 기쁘다.
    I'm overjoyed.
  • Google translate 나는 이번 시험에서 일 등을 해서 매우 기뻤다.
    I was very pleased to have done my work on this examination.
  • Google translate 지수는 평소 갖고 싶었던 옷을 선물로 받아서 아주 기뻤다.
    Jisoo was very happy to receive the clothes she wanted as a gift.
  • Google translate 승규는 온 가족이 함께 웃고 사랑할 수 있는 지금 이 순간이 무척 기쁘다.
    Seung-gyu is very happy at this moment when the whole family can laugh and love together.
  • Google translate 우리가 이렇게 다시 만나게 되어서 정말 기뻐요.
    I'm so glad we're seeing each other again.
    Google translate 저도 정말 반갑고 기분 좋습니다.
    I'm so happy to see you, too.
Từ trái nghĩa 슬프다: 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭다.

기쁘다: happy; glad,うれしい【嬉しい】,heureux,feliz, alegre, contento,مسرور,баяртай байх, баярлах, хөгжилтэй байх, баясгалантай байх,vui,ดีใจ, ยินดี, ดีอกดีใจ, ปลื้มใจ, สุขใจ, ปิติ, ปลาบปลื้ม, ปลื้มปิติ,senang, gembira,радоваться,高兴,开心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기쁘다 (기쁘다) 기쁜 (기쁜) 기뻐 (기뻐) 기쁘니 (기쁘니) 기쁩니다 (기쁨니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 기쁘다 @ Giải nghĩa

🗣️ 기쁘다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Gọi món (132)