🌟 기쁘다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기쁘다 (
기쁘다
) • 기쁜 (기쁜
) • 기뻐 (기뻐
) • 기쁘니 (기쁘니
) • 기쁩니다 (기쁨니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 기쁘다 @ Giải nghĩa
🗣️ 기쁘다 @ Ví dụ cụ thể
- 한량없이 기쁘다. [한량없이 (限量없이)]
- 응, 고마워. 나도 오랜만에 볼 생각을 하니까 기쁘다. [재회 (再會)]
- 크리스마스 전날, 교회에는 '기쁘다 구주 오셨네'와 같은 찬송가가 울려 퍼졌다. [구주 (救主)]
- 진정 기쁘다. [진정 (眞正)]
- 새삼 기쁘다. [새삼]
- 드디어 집 장만을 하다니 정말 기쁘다. [생활 공간 (生活空間)]
- 너무 기쁘다. [너무]
- 합격하니까 정말 기쁘다. 그동안 힘들었던 게 이걸로 다 상쇄됐어. [상쇄되다 (相殺되다)]
- 퍽 기쁘다. [퍽]
- 무척 기쁘다. [무척]
- ‘기쁘다’, ‘슬프다’ 등 감정을 표현하는 형용사는 무정 명사와 어울리지 못한다. [무정 명사 (無情名詞)]
- 내가 아이를 가졌다니 기쁘다 못해 온몸에 소름이 돋는다. [-다 못하다]
- 무한히 기쁘다. [무한히 (無限히)]
- 더없이 기쁘다. [더없이]
- 그지없이 기쁘다. [그지없이]
- 대학교를 졸업하고 바로 회사에 입사하게 되어 기쁘다. [입사하다 (入社하다)]
- 더할 수 없이 기쁘다. [없이]
- 나는 이번 방학에 고향에 갈 수 있어서 너무 기쁘다. [있다]
- 엄청 기쁘다. [엄청]
- 오죽이나 기쁘다. [오죽이나]
🌷 ㄱㅃㄷ: Initial sound 기쁘다
-
ㄱㅃㄷ (
기쁘다
)
: 기분이 매우 좋고 즐겁다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VUI: Cảm xúc rất tốt và vui. -
ㄱㅃㄷ (
가쁘다
)
: 숨 쉬기 어려울 정도로 숨 쉬는 속도가 몹시 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 THỞ GẤP, THỞ HỔN HỂN, THỞ DỒN: Tốc độ thở rất nhanh đến mức khó thở.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132)