🌟 기계식 (機械式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기계식 (
기계식
) • 기계식 (기게식
) • 기계식이 (기계시기
기게시기
) • 기계식도 (기계식또
기게식또
) • 기계식만 (기계싱만
기게싱만
)
🗣️ 기계식 (機械式) @ Ví dụ cụ thể
- 기계식 승압기. [승압기 (昇壓器)]
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 기계식
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43)