🌟 냉하다 (冷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉하다 (
냉ː하다
) • 냉한 (냉ː한
) • 냉하여 (냉ː하여
) 냉해 (냉ː해
) • 냉하니 (냉ː하니
) • 냉합니다 (냉ː함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 냉(冷): 하체를 차게 해서 생기는 병으로 아랫배가 늘 차갑게 느껴지는 것.
🌷 ㄴㅎㄷ: Initial sound 냉하다
-
ㄴㅎㄷ (
넓히다
)
: 면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NỚI RỘNG, MỞ RỘNG: Làm cho diện tích của bề mặt hay nền nhà to lên. -
ㄴㅎㄷ (
눕히다
)
: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT NẰM NGỬA: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó. -
ㄴㅎㄷ (
능하다
)
: 어떤 일 등에 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 THẠO, THÀNH THẠO, GIỎI: Xuất sắc trong việc nào đó. -
ㄴㅎㄷ (
논하다
)
: 사물의 이치나 일의 옳고 그름을 조리 있게 자세히 말하다.
☆
Động từ
🌏 LUẬN, BÀN, LUẬN BÀN: Nói về sự đúng sai của sự việc hay lẽ phải của sự vật một cách chi tiết và có lí. -
ㄴㅎㄷ (
노하다
)
: (점잖게 이르는 말로) 화를 내다. 또는 화가 나다.
☆
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, THỊNH NỘ, GIẬN DỮ: (cách nói lịch sự) Nổi giận. Hoặc giận giữ. -
ㄴㅎㄷ (
난하다
)
: 모양이나 빛깔이 무질서하여 어지럽고 야단스럽다.
Tính từ
🌏 LOẠN, HỖN ĐỘN: Hình dạng hay màu sắc không có trật tự, không ngay ngắn, lộn xộn. -
ㄴㅎㄷ (
농하다
)
: 놀리거나 장난으로 말하다.
Động từ
🌏 ĐÙA CỢT, BỠN CỢT: Trêu đùa hoặc nói đùa. -
ㄴㅎㄷ (
냉하다
)
: 물체의 온도나 기온이 찬 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 LẠNH, LẠNH LẼO: Nhiệt độ của vật thể hoặc nhiệt độ không khí có cảm giác lạnh.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Tìm đường (20)