🌟 다분히 (多分 히)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다분히 (
다분히
)
🗣️ 다분히 (多分 히) @ Ví dụ cụ thể
- 박 의원이 이번에 인터뷰한 거 다분히 정치적인 목적이 있는 거 같지 않아? [정략적 (政略的)]
- 민준이의 결정은 다분히 감정적이라 이지적 판단이라고 보기 힘들었다. [이지적 (理智的)]
- 노래가 소원을 이루어 준다는 것은 다분히 주술적인 생각이다. [주술적 (呪術的)]
🌷 ㄷㅂㅎ: Initial sound 다분히
-
ㄷㅂㅎ (
다분히
)
: 상당히 많이. 꽤.
☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Tương đối nhiều. Khá. -
ㄷㅂㅎ (
다변화
)
: 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해짐. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI NHIỀU: Việc hình dáng hay phương pháp trở nên nhiều hoặc trở nên phức tạp. Hoặc việc làm như vậy.
• Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)