🌟 다분히 (多分 히)

  Phó từ  

1. 상당히 많이. 꽤.

1. HẦU HẾT, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Tương đối nhiều. Khá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글을 잘 쓰는 지수는 시인의 될 소질이 다분히 있다.
    A well-written index has a great deal of potential for a poet.
  • Google translate 새 드라마를 시작한 배우와 관련해 부정적인 보도를 한 것은 다분히 악의적 의도가 있는 것으로 보인다.
    The negative reports about the actor who started the new drama seem to be quite malicious.
  • Google translate 그 정치가가 시장에 나와 서민들과 악수를 나누고 포옹을 하는 것은 다분히 정치적 목적을 띠는 것이었다.
    It was quite politically motivated for the politician to come to the market, shake hands with the common people and hug them.
  • Google translate 나랑 사이 안 좋은 애 알지? 걔가 어젠 내 새 신발에 커피를 쏟은 거 있지.
    You know the one who's not on good terms with me, right? he spilled coffee on my new shoes yesterday.
    Google translate 그래? 다분히 고의적인 것 같은데.
    Yeah? i think it's quite intentional.

다분히: highly; greatly,たぶんに【多分に】。ずいぶん。そうとうに【相当に】,bien sûr, bien entendu, largement, suffisamment, pour une grande part,bastante, mucho,غالبًا,нилээд их, харьцангуй их, ихээхэн,hầu hết, phần lớn, chủ yếu,ไม่น้อย, มาก, อย่างมาก, สูง, เยอะ, มากพอสมควร,penuh, limpah ruah,очень; весьма; значительно,充分地,足够地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다분히 (다분히)

🗣️ 다분히 (多分 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)