🌟 내성적 (內省的)

☆☆   Định từ  

1. 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격을 가진.

1. TÍNH KÍN ĐÁO, TÍNH NỘI TÂM, TÍNH NHÚT NHÁT, TÍNH DÈ DẶT: Mang tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내성적 성향.
    Introverted tendencies.
  • Google translate 내성적 기질.
    An introvert temperament.
  • Google translate 내성적 성격.
    Introverted personality.
  • Google translate 내성적 태도.
    Introverted attitude.
  • Google translate 그녀는 불우한 가정 환경 때문에 내성적 성향을 갖게 되었다.
    She has become introverted because of the poor family environment.
  • Google translate 그녀는 남의 앞에 나서기를 좋아하지 않는 내성적 성격의 소유자이다.
    She's an introverted personality who doesn't like to be in public.
  • Google translate 지수는 왜 자기 속마음을 잘 드러내지 않을까?
    Why isn't jisoo revealing her innermost thoughts?
    Google translate 지수가 원래 내성적 기질이 있잖아.
    Jisoo has an introverted temperament.

내성적: introvert,ないせいてき【内省的】,(dét.) renfermé, introverti, timide,introvertido, tímido,انطوائية,бүрэг, дотогшоо зан чанартай, өөртөө төвлөрсөн,tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt,ที่ปกปิด, ที่ปิดบัง, ที่แอบซ่อน(ความรู้สึก, อารมณ์, ความคิด),pendiam, tertutup, pasif,скрытный; замкнутый; необщительный,内向的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내성적 (내ː성적)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Khí hậu (53)