🌟 난투 (亂鬪)

Danh từ  

1. 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸움.

1. CUỘC ẨU ĐẢ: Nhiều người chen lấn đánh nhau hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집단 난투.
    A mass scuffle.
  • Google translate 난투 사건.
    Nantou case.
  • Google translate 난투 장면.
    Scene of a scuffle.
  • Google translate 난투가 일어나다.
    A scuffle breaks out.
  • Google translate 난투를 벌이다.
    Fight a scuffle.
  • Google translate 술집에서는 종종 술에 취한 손님들 사이에 난투가 일어난다.
    In bars, scuffles often occur among drunken guests.
  • Google translate 경찰은 이번 사건에 연루된 폭력배들을 난투 끝에 전원 검거했다.
    Police arrested all the gangsters involved in the case after a scuffle.
  • Google translate 어제 난투를 벌인 사람들이 병원에 입원한 상태에서 경찰의 조사를 받고 있다.
    Yesterday's scuffles are being investigated by police while hospitalized.

난투: scuffle; free fight,らんとう【乱闘】,,gresca, pelea, lucha,غرق سفينة,жанчилдаан, зодоон,cuộc ẩu đả,การตะลุมบอน, การตีกันเป็นพัลวัน, การตีกันอุตลุด, การต่อยตีกัน,pertengkaran, pertarungan brutal, kekacauan,побоище; стычка, потасовка,乱打,乱斗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난투 (난ː투)
📚 Từ phái sinh: 난투하다(亂鬪하다): 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82)